Đề bài: Dàn ý Phân tích đoạn trích "Chí khí anh hùng" trong Truyện Kiều của Nguyễn Du

Dàn ý mẫu

I. Mở bài

- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều: Nguyễn Du là cây đại thụ của nền văn học trung đại Việt Nam. Truyện Kiều là một kiệt tác của nền văn học

- Giới thiệu đoạn trích Chí khí anh hùng: Vị trí và nội dung

II. Thân bài

1. Khát vọng lên đường của Từ Hải (4 câu thơ đầu).

a. Hoàn cảnh chia tay:

- Thời gian

   + “Nửa năm”: Khoảng thời gian Kiều và Từ Hải chung sống.

   + “Hương lửa đương nồng”: Tình yêu nồng nàn, say đắm của Thúy Kiều – Từ Hải.

→ Thời điểm Từ Hải ra đi lập nên sự nghiệp lớn cũng chính là lúc cuộc sống lứa đôi với Thúy Kiều mới đang bắt đầu và vô cùng mặn nồng hạnh phúc

→ Ý chí quyết tâm, khí chất anh hùng.

b. Hình ảnh từ Hải

* Lí do ra đi:

- “Trượng phu”: Là từ chỉ người đàn ông có chí khí, bậc anh hùng với hàm nghĩa khâm phục, ngợi ca.

→ Cách nói này thể hiện thái độ trân trọng với các vị anh hùng, dựng lên dáng vẻ bệ vệ, oai nghiêm, đĩnh đạc của một tướng võ.

- “Thoắt”: là nhanh chóng trong khoảnh khắc bất ngờ.

→ Nó cho thấy cách nghĩ, cách xử sự dứt khoát, khác thường của Từ Hải. Đó chính là tính cách của người anh hùng.

- “Động lòng bốn phương”: Chỉ chí khí anh hùng, khát khao tung hoành.

→ Đó cũng là lí tưởng anh hùng thời đại, không bị ràng buộc bởi vợ con, gia đình mà để ở bốn phương trời, ở không gian rộng lớn, quyết mưu sự nghiệp phi thường.

* Tư thế ra đi

- “Trông vời trời bể mênh mang”: cụm từ mang cảm hứng vũ trụ.

→ Tầm nhìn xa trông rộng và suy nghĩ phi thường.

- “Thanh gươm yên ngựa”: một mình, một gươm, một ngựa

→ Tư thế hiên ngang, dũng mãnh, phóng khoáng

- “Lên đường thẳng rong”: đi liền một mạch, không lưu luyến, bịn rịn.

→ Tư thế oai phong, hào hùng sánh ngang với trời đất.

⇒ Từ Hải là con người của khát vọng, công danh phi thường.

2. Cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải (12 câu thơ tiếp)

a. Lời của Kiều

- Xưng hô: “chàng- thiếp” → dịu dàng, ân cần.

- “Phận gái chữ tòng”: Ý thức bổn phận

- “Một lòng xin đi”: quyết tâm theo Từ Hải

→ Thúy Kiều kính trọng và hết mực yêu thương chồng. Xứng danh là tri kỷ của Từ Hải.

b. Lời của Từ Hải

* Lời đáp

- “Tâm phúc tương tri”: Coi Kiều là tri kỉ, hiểu mình hơn ai hết.

- “Nữ nhi thường tình”: Người phụ nữ ủy mị, yếu đuối

→ Khuyên Kiều vượt lên tình cảm thông thường để xứng đáng làm vợ một anh hùng.

* Lời hứa

- Mười vạn tinh binh”, “Tiếng chiêng dậy đất, bóng tinh rợp đường”: tương lai thành công.

- “Rõ mặt phi thường”: chứng tỏ được tài năng xuất chúng

→ Từ Hải nói lên niềm tin tưởng sắt đá vào tương lai, sự nghiệp

- “Rước nàng nghi gia”: cho Kiều danh phận, cuộc sống viên mãn

→ Từ Hải là người anh hùng có chí khí, thống nhất giữa khát vọng phi thường và tình cảm sâu nặng với người tri kỉ.

* Lời khuyên

- “Bốn bể không nhà”: thực tế khó khăn, gian nan.

- “Theo càng thêm bận”: việc lớn sẽ bị ảnh hưởng, không quan tâm, lo cho Kiều được

- “Đành lòng chờ đó ít lâu”: an ủi, mong Kiều bằng lòng chờ đợi.

- “Một năm sau”: thời gian cụ thể. Hứa hẹn sẽ thành công

→ Từ Hải là người chồng tâm lí-người anh hùng nhưng rất vẫn đời thường, gần gũi, chân thực.

⇒ Từ Hải là người anh hùng có khát vọng lớn lao, tin tưởng vào tương lai lại là người tâm lí, rất đời thường.

3. Quyết tâm ra đi của Từ Hải (2 câu thơ cuối)

- Hành động: Quyết lời, dứt áo ra đi

→ Thái độ, hành động dứt khoát, không hề do dự, bịn rịn.

- Hình ảnh ẩn dụ: “chim bằng”: Là loài chim quý tượng trưng co người anh hùng.

→ Khẳng định Từ Hải chính là bậc anh hùng cái thế, có tầm vóc phi thường, sánh ngang với đất trời, vũ trụ

⇒ Từ Hải là người anh hùng có tài năng, bản lĩnh, chí khí, ước mơ công lí.

4. Nghệ thuật.

- Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng

- Lời đối thoại bộc lộ tính cách.

- Nghệ thuật xây dựng hình tượng người anh hùng qua dáng vè, hành động.

III. Kết bài

- Khái quát nội dung và nghệ thuật của tác phẩm

- Ý nghĩa của đoạn trích: Thể hiện ước mơ về người anh hùng lý tưởng và ca ngợi tấm chân tình của Từ Hải và Thúy Kiều.